Có 2 kết quả:
迁离 qiān lí ㄑㄧㄢ ㄌㄧˊ • 遷離 qiān lí ㄑㄧㄢ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move away
(2) to change residence
(2) to change residence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move away
(2) to change residence
(2) to change residence
Bình luận 0